Characters remaining: 500/500
Translation

số học

Academic
Friendly

Từ "số học" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một ngành toán học chuyên nghiên cứu các số các phép tính liên quan đến chúng. Đây một lĩnh vực rất quan trọng trong toán học, giúp chúng ta hiểu thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân chia.

Định nghĩa đơn giản:

Số học ngành toán học nghiên cứu về các số các phép toán với chúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lớp học số học, chúng ta học cách cộng trừ các số."
  2. Câu nâng cao: "Số học không chỉ bao gồm các phép toán cơ bản còn nghiên cứu về tính chất của các số nguyên, số thực số phức."
  3. Câu phức tạp: "Nhiều nghiên cứu trong số học hiện đại tập trung vào các vấn đề như lý thuyết số các phương pháp giải quyết các phương trình số học."
Các biến thể của từ:
  • Số: Chỉ các đại lượng hay giá trị, dụ: số 1, số 2, số 3...
  • Học: Có nghĩaviệc học tập hay nghiên cứu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toán học: Một lĩnh vực rộng lớn hơn, bao gồm nhiều ngành khác nhau như hình học, đại số, số học.
  • Lý thuyết số: Một nhánh của số học nghiên cứu về các thuộc tính của số nguyên, chẳng hạn như số nguyên tố.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong giáo dục, "số học" thường được giảng dạy từ rất sớm, như trong chương trình tiểu học.
  • Ngoài ý nghĩa toán học, từ "số" còn có thể được dùng trong các cụm từ như "số lượng" (số lượng hàng hóa), "số điện thoại" (một dãy số để liên lạc).
Lưu ý:

Khi nói đến số học trong tiếng Việt, người ta thường nghĩ đến những phép toán cơ bản mọi người cần biết để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, như tính tiền, chia sẻ đồ vật, hay lập kế hoạch tài chính.

  1. d. Ngành toán học chuyên nghiên cứu tính chất của các số các phép tính về các số.

Similar Spellings

Words Containing "số học"

Comments and discussion on the word "số học"